Characters remaining: 500/500
Translation

monocled

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "monocled" một tính từ, có nghĩa "đeo kính một mắt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người nào đó họ chỉ đeo kínhmột bên mắt, thường để điều chỉnh thị lực hoặc lý do thời trang.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Monocled" xuất phát từ danh từ "monocle", nghĩa một loại kính chỉ một mắt. dụ, người ta thường thấy những nhân vật trong phim hoặc sách cổ điển đeo kính monocle để thể hiện sự sang trọng hoặc trí thức.

  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Monocle" (danh từ): Kính một mắt.
    • "Monocles" (danh từ số nhiều): Hình thức số nhiều của monocle.
  4. Từ gần giống:

    • "Bifocal" (kính hai tròng): Kính hai độ trong một tròng kính.
    • "Spectacles" (kính mắt): Kính mắt nói chung, thường kính hai mắt.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Eyewear" (kính mắt) - tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể được dùng để chỉ chung về các loại kính.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "monocled", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to see through someone's eyes" (nhìn qua đôi mắt của ai đó) nghĩa hiểu được quan điểm của người khác.
Kết luận:

"Monocled" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả nhân vật trong phim, truyện.

Adjective
  1. đeo kính một mắt

Comments and discussion on the word "monocled"