Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monogynous
/mɔ'nɔdʤinəs/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ lấy một vợ
  • (thực vật học) chỉ có một nhuỵ
Related search result for "monogynous"
Comments and discussion on the word "monogynous"