Characters remaining: 500/500
Translation

monogynous

/mɔ'nɔdʤinəs/
Academic
Friendly

Từ "monogynous" trong tiếng Anh một tính từ, dùng để chỉ một đặc điểm trong thực vật học. Cụ thể, "monogynous" có nghĩa một loài cây chỉ một nhuỵ (gọi là gynecium). Nhuỵ phần của hoa chứa các bộ phận sinh sản cái. Khi nói rằng một loài cây "monogynous", có nghĩa hoa của chỉ một nhuỵ thôi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The monogynous flower has only one pistil."
    • (Hoa một nhuỵ chỉ một nhuỵ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botany, plants that are classified as monogynous often exhibit unique reproductive strategies."
    • (Trong thực vật học, những cây được phân loại một nhuỵ thường những chiến lược sinh sản độc đáo.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Monogynous: chỉ một nhuỵ.
  • Monogyny: danh từ chỉ tình trạng hoặc đặc tính của việc một nhuỵ.
Từ gần giống:
  • Polygynous: ngược lại với "monogynous", chỉ những cây nhiều nhuỵ.
  • Monocarpic: chỉ cây chỉ ra hoa ra quả một lần rồi chết, không liên quan trực tiếp đến nhuỵ nhưng cũng trong ngữ cảnh thực vật học.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "monogynous", nhưng có thể sử dụng các thuật ngữ trong thực vật học để mô tả các đặc điểm khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Từ "monogynous" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan đến , chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành thực vật học.
Kết luận:

"Monogynous" một thuật ngữ chuyên môn trong thực vật học, thường không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về thuật ngữ này có thể giúp bạn trong việc học về sinh học thực vật học.

tính từ
  1. chỉ lấy một vợ
  2. (thực vật học) chỉ một nhuỵ

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "monogynous"