Characters remaining: 500/500
Translation

monolith

/'mɔnouliθ/
Academic
Friendly

Từ "monolith" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "đá nguyên khối" hoặc "khối đá lớn". Tuy nhiên, cũng được sử dụng theo nghĩa bóng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Monolith (n):
    • Nghĩa gốc: Khối đá lớn, thường được chạm khắc hoặc dựng lên.
    • Nghĩa bóng: Một tổ chức hoặc hệ thống lớn, không thay đổi cấu trúc vững chắc, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu linh hoạt hoặc sự thống trị.
dụ sử dụng:
  1. Gốc nghĩa:

    • "The ancient monolith stood in the middle of the desert, a testament to the civilization that once thrived there." (Khối đá nguyên khối cổ đại đứng giữa sa mạc, chứng nhân của nền văn minh từng thịnh vượngđó.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The corporation was a monolith in the industry, making it difficult for small businesses to compete." (Công ty đó một khối thống trị trong ngành, khiến cho các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh.)
Biến thể của từ:
  • Monolithic (adj): Có nghĩa "đơn thể, đồng nhất".
    • dụ: "The monolithic structure of the government made it hard for reformers to make any changes." (Cấu trúc đồng nhất của chính phủ khiến cho những người cải cách khó có thể thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Colossus: Thường chỉ một cái đó khổng lồ hoặc đồ sộ, có thể dùng để chỉ những tổ chức lớn.
  • Giant: Cũng chỉ những thứ lớn, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "monolith", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "break the monolith" để chỉ việc làm cho một tổ chức hoặc hệ thống lớn trở nên linh hoạt hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng "monolith", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong các tình huống sự thiếu linh hoạt hoặc sức mạnh áp đảo được nhấn mạnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực.

danh từ
  1. đá nguyên khối

Similar Spellings

Words Containing "monolith"

Comments and discussion on the word "monolith"