Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monotheist
/'mɔnou,θi:ist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần
Related search result for "monotheist"
Comments and discussion on the word "monotheist"