Characters remaining: 500/500
Translation

monothéisme

Academic
Friendly

Từ "monothéisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đạo một thần", tức là tín ngưỡng hoặc tôn giáo chỉ thờ một vị thần duy nhất. Từ này được hình thành từ hai phần: "mono-" có nghĩa là "một", "théisme" có nghĩa là "tôn thờ thần linh".

Định nghĩa:
  • Monothéisme (danh từ giống đực): Đạo thờ một vị thần duy nhất. Đâymột khái niệm quan trọng trong nhiều tôn giáo lớn như Kitô giáo, Hồi giáo Do Thái giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le monothéisme est pratiqué dans de nombreuses religions."
    • (Đạo một thần được thực hành trong nhiều tôn giáo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le monothéisme contraste avec le polythéisme, qui consiste à croire en plusieurs dieux."
    • (Đạo một thần trái ngược với đạo đa thần, là tín ngưỡng tin vào nhiều vị thần.)
Biến thể của từ:
  • Monothéiste (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về đạo một thần" hoặc "người thờ một thần".

    • Ví dụ: "Il est monothéiste." (Anh ấyngười thờ một vị thần.)
  • Monothéisme (danh từ): Như đã giải thích, dùng để chỉ tôn giáo thờ một vị thần.

Từ gần giống:
  • Polythéisme: Đạo thờ nhiều vị thần. Đâykhái niệm đối lập với monothéisme.

  • Théisme: Một thuật ngữ rộng hơn, có thể chỉ việc thờ thần linh, không nhất thiết phảimột vị thần duy nhất.

Từ đồng nghĩa:
  • Tôn giáo độc thần (tiếng Việt): Có thể coi là từ đồng nghĩa với "monothéisme".
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être monothéiste: Làm người thờ một vị thần.

  • Religion monothéiste: Tôn giáo thờ một vị thần, như Kitô giáo, Hồi giáo.

Các cách sử dụng khác:
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, "monothéisme" thường được đưa ra để so sánh với các hình thức tín ngưỡng khác, như "polythéisme" hay "athéisme" (không tin vào thần linh).
danh từ giống đực
  1. đạo một thần

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "monothéisme"