Characters remaining: 500/500
Translation

mortification

/,mɔ:tifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "mortification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mortification) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu:

1. Nghĩa chính:
  • Sự hành xác (les mortifications des ascètes): Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc tự làm khổ bản thân để đạt được sự thanh tịnh hoặc để thể hiện lòng kiên nhẫn, như các nhà tu khổ hạnh. Ví dụ:

    • Les ascètes pratiquent des mortifications pour se rapprocher de Dieu.
    • (Các nhà tu khổ hạnh thực hiện sự hành xác để đến gần hơn với Chúa.)
  • Sự nhục nhã (subir une cruelle mortification): Ở nghĩa này, từ "mortification" chỉ cảm giác xấu hổ hoặc nhục nhã một người phải chịu đựng. Ví dụ:

    • Il a subi une mortification après avoir été ridiculisé en public.
    • (Anh ấy đã phải chịu một sự nhục nhã sau khi bị chế giễu trước công chúng.)
2. Nghĩa hiếm:
  • Sự chết hoại (en médecine): Trong y học, "mortification" có thể được hiểuhiện tượng hoại tử, khi một phần cơ thể chết đi do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Ví dụ:
    • La mortification des tissus peut être fatale si elle n'est pas traitée à temps.
    • (Sự chết hoại của các có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Mortifier (động từ): Nghĩalàm cho ai đó cảm thấy nhục nhã hoặc hành xác bản thân. Ví dụ:
    • Il se mortifie en se privant de nourriture.
    • (Anh ấy hành xác bản thân bằng cách tự tước đoạt thức ăn.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Humiliation: Nghĩasự nhục nhã, xấu hổ.
  • Austérité: Nghĩasự khổ hạnh, nghiêm khắc.
5. Idioms cụm động từ:
  • Mortification de l'âme: Sự hành xác tâm hồn, biểu thị việc tự làm khổ bản thân để thanh lọc tinh thần.
  • Se mortifier: Hành động tự làm khổ mình, có thểvề thể xác hoặc tinh thần.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết lý, "mortification" có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự hy sinh, sự tự kiểm soát tìm kiếm sự cứu rỗi.
danh từ giống cái
  1. sự hành xác
    • Les mortifications des ascètes
      những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh
  2. sự nhục nhã; điều nhục
    • Subir une cruelle mortification
      chịu một điều nhục xót xa
  3. sự để hơi ôi (thịt)
  4. (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại

Antonyms

Words Mentioning "mortification"

Comments and discussion on the word "mortification"