Characters remaining: 500/500
Translation

mosque

/mɔsk/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mosque" (phát âm /mɒsk/) có nghĩa "nhà thờ Hồi giáo". Đây nơi người Hồi giáo đến để cầu nguyện thực hiện các nghi lễ tôn giáo.

Định nghĩa:
  • Mosque (danh từ): Một tòa nhà nơi người Hồi giáo tập trung để cầu nguyện tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The mosque in our neighborhood is very beautiful."
    • (Nhà thờ Hồi giáo trong khu phố của chúng tôi rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During Ramadan, the mosque holds special prayers called Tarawih."
    • (Trong tháng Ramadan, nhà thờ Hồi giáo tổ chức các buổi cầu nguyện đặc biệt gọi là Tarawih.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Mosque's: Đây dạng sở hữu của từ "mosque". dụ: "The mosque's architecture is stunning." (Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo thật tuyệt đẹp.)
  • Mosques: Dạng số nhiều của từ "mosque". dụ: "There are many mosques in the city." ( nhiều nhà thờ Hồi giáo trong thành phố.)
Từ gần giống:
  • Temple: "Temple" thường chỉ các nhà thờ của các tôn giáo khác như Hindu giáo hoặc Phật giáo. dụ: "The Hindu temple is located near the park."
  • Church: "Church" nhà thờ của Kitô giáo. dụ: "She goes to church every Sunday."
Từ đồng nghĩa:
  • Place of worship: Cụm từ này có nghĩa nơi thờ phượng, có thể áp dụng cho nhiều tôn giáo khác nhau. dụ: "A mosque is a place of worship for Muslims." (Nhà thờ Hồi giáo nơi thờ phượng cho người Hồi giáo.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Call to prayer (Adhan): tiếng kêu gọi người Hồi giáo đến cầu nguyện, thường được phát từ tháp của nhà thờ Hồi giáo.
  • Pray in congregation: Cầu nguyện cùng nhau trong một nhóm tại nhà thờ Hồi giáo.
Kết luận:

"mosque" một từ quan trọng trong văn hóa Hồi giáo thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo.

danh từ
  1. nhà thờ Hồi giáo

Similar Spellings

Words Mentioning "mosque"

Comments and discussion on the word "mosque"