Từ tiếng Anh "mosque" (phát âm là /mɒsk/) có nghĩa là "nhà thờ Hồi giáo". Đây là nơi mà người Hồi giáo đến để cầu nguyện và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"During Ramadan, the mosque holds special prayers called Tarawih."
(Trong tháng Ramadan, nhà thờ Hồi giáo tổ chức các buổi cầu nguyện đặc biệt gọi là Tarawih.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Mosque's: Đây là dạng sở hữu của từ "mosque". Ví dụ: "The mosque's architecture is stunning." (Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo thật tuyệt đẹp.)
Mosques: Dạng số nhiều của từ "mosque". Ví dụ: "There are many mosques in the city." (Có nhiều nhà thờ Hồi giáo trong thành phố.)
Từ gần giống:
Temple: "Temple" thường chỉ các nhà thờ của các tôn giáo khác như Hindu giáo hoặc Phật giáo. Ví dụ: "The Hindu temple is located near the park."
Church: "Church" là nhà thờ của Kitô giáo. Ví dụ: "She goes to church every Sunday."
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Call to prayer (Adhan): Là tiếng kêu gọi người Hồi giáo đến cầu nguyện, thường được phát từ tháp của nhà thờ Hồi giáo.
Pray in congregation: Cầu nguyện cùng nhau trong một nhóm tại nhà thờ Hồi giáo.
Kết luận:
"mosque" là một từ quan trọng trong văn hóa Hồi giáo và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo.