Characters remaining: 500/500
Translation

motivity

/mou'tiviti/
Academic
Friendly

Từ "motivity" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "động lực", thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc xu hướng di chuyển, hoặc động cơ thúc đẩy một hành động nào đó. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường được thay thế bằng các từ khác như "motivation" (động lực) trong nhiều tình huống.

Định nghĩa
  • Motivity: Danh từ chỉ động lực, khả năng hoặc xu hướng di chuyển.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The motivity of cells is essential for their function in the human body." (Động lực của các tế bào rất quan trọng cho chức năng của chúng trong cơ thể con người.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm lý học:

    • "Understanding the motivity behind a person's actions can help in counseling." (Hiểu được động lực đứng sau hành động của một người có thể giúp trong việc tư vấn.)
Phân biệt với các từ khác
  • Motivation: Động lực (thường được sử dụng hơn "motivity" trong ngữ cảnh hàng ngày).

    • dụ: "Her motivation to study hard comes from her desire to succeed." (Động lực học tập chăm chỉ của ấy đến từ mong muốn thành công.)
  • Movement: Chuyển động (khác với động lực, chỉ hành động di chuyển không nhấn mạnh vào lý do).

    • dụ: "The movement of the planets is governed by gravity." (Chuyển động của các hành tinh được điều khiển bởi lực hấp dẫn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Impulse: Xung lực, sự thúc đẩy.
  • Drive: Sự kiên trì, động lực.
  • Incentive: Khuyến khích, động lực thúc đẩy.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Get motivated: động lực.

    • dụ: "Sometimes, you need to find a reason to get motivated." (Đôi khi, bạn cần tìm lý do để động lực.)
  • Motivate someone to do something: Thúc đẩy ai đó làm gì.

    • dụ: "The teacher tried to motivate her students to participate more in class." (Giáo viên đã cố gắng thúc đẩy học sinh tham gia nhiều hơn vào lớp học.)
Kết luận

Mặc dù "motivity" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định, nhưng "motivation" từ phổ biến hơn thường được sử dụng để chỉ động lực trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. động lực

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "motivity"

Comments and discussion on the word "motivity"