Characters remaining: 500/500
Translation

motory

/'moutəri/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "motory" một tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến chuyển động hoặc khả năng tạo ra chuyển động. không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh như "motor" (động cơ) nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  • Motory (tính từ): Liên quan đến chuyển động hoặc khả năng gây ra chuyển động.
Cách sử dụng:
  1. Mô tả sự chuyển động: Từ "motory" thường được dùng để mô tả những thứ có thể tạo ra chuyển động hoặc liên quan đến chuyển động.

    • dụ: "The motory functions of the robot allow it to navigate through obstacles." (Các chức năng chuyển động của robot cho phép di chuyển qua các chướng ngại vật.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật: Có thể sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc máy móc khả năng chuyển động.

    • dụ: "The motory components of the machine are essential for its operation." (Các thành phần chuyển động của máy rất cần thiết cho hoạt động của .)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Motor: danh từ chỉ động cơ, có thể nói đến một thiết bị tạo ra chuyển động.

    • dụ: "The car's motor is very powerful." (Động cơ của chiếc xe rất mạnh mẽ.)
  • Motivation: Từ này có nghĩa động lực, không liên quan đến chuyển động vật nhưng gần gũi về mặt ý nghĩa.

    • dụ: "She has a strong motivation to succeed." ( ấy động lực mạnh mẽ để thành công.)
Từ đồng nghĩa:
  • Active: Có thể mô tả những thứ đang hoạt động hoặc khả năng di chuyển.
  • Dynamic: Thể hiện sự thay đổi, chuyển động hoặc hoạt động không ngừng.
Từ gần giống:
  • Locomotive: Liên quan đến việc di chuyển, thường dùng để chỉ các phương tiện di chuyển như tàu hỏa.
  • Kinetic: Liên quan đến chuyển động, thường dùng trong vật để chỉ năng lượng chuyển động.
Idioms Phrasal verbs:
  • "On the move": Ý chỉ việc đang di chuyển hoặc không ngừng hoạt động.

    • dụ: "He is always on the move, looking for new opportunities." (Anh ấy luôn di chuyển, tìm kiếm những cơ hội mới.)
  • "Move up in the world": Ý chỉ việc thăng tiến trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

    • dụ: "After years of hard work, she is finally moving up in the world." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ấy cũng thăng tiến trong cuộc sống.)
Kết luận:

Mặc dù "motory" không phải một từ rất thông dụng trong tiếng Anh, nhưng hiểu về có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng hiểu thêm về các khái niệm liên quan đến chuyển động.

tính từ
  1. chuyển động, gây chuyển động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "motory"