Characters remaining: 500/500
Translation

motor

/'moutə/
Academic
Friendly

Từ "motor" trong tiếng Anh có nghĩa chính "động cơ" hoặc "mô tô". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ từ liên quan:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun):

    • Motor: một thiết bị chuyển đổi năng lượng thành chuyển độnghọc, dụ như động cơ trong ô tô, xe máy, hoặc máy móc.
    • vận động: Trong ngữ cảnh giải phẫu, có thể chỉ các dây thần kinh điều khiển chuyển độngbắp.
  • Tính từ (adjective):

    • Motor: Liên quan đến chuyển động, dụ như trong "motor skills" (kỹ năng vận động).
  • Động từ (verb):

    • To motor: Có nghĩa đi bằng phương tiện mô tô hoặc ô tô, dụ như "to motor from one city to another" tức là đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The car's motor is very powerful." (Động cơ của chiếc xe rất mạnh.)
    • "She studies motor functions in the human body." ( ấy nghiên cứu chức năng vận động trong cơ thể con người.)
  • Tính từ:

    • "He has excellent motor skills." (Anh ấy kỹ năng vận động xuất sắc.)
  • Động từ:

    • "We decided to motor to the beach this weekend." (Chúng tôi quyết định lái xe đến bãi biển vào cuối tuần này.)
    • "I will motor my friend home after the party." (Tôi sẽ đưa bạn tôi về nhà sau bữa tiệc.)
3. Biến thể từ liên quan:
  • Motorist: Người lái xe (car driver).

    • dụ: "The motorist was fined for speeding." (Người lái xe bị phạt lái quá tốc độ.)
  • Motoring: Hành động lái xe hoặc đi lại bằng ô tô.

    • dụ: "Motoring through the countryside is very relaxing." (Đi ô tô qua vùng nông thôn rất thư giãn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Engine: Động cơ (thường chỉ về máy móc hơn động cơ cho ô tô).
  • Vehicle: Phương tiện (chỉ chung cho các loại phương tiện giao thông).
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Motor away: Rời đi bằng ô tô.

    • dụ: "After the meeting, they motored away to the next appointment." (Sau cuộc họp, họ đã rời đi bằng ô tô đến cuộc hẹn tiếp theo.)
  • Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi.

    • dụ: "Let’s hit the road early tomorrow morning." (Hãy bắt đầu chuyến đi vào sáng mai sớm.)
6. Kết luận:

Từ "motor" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, y tế, hoặc trong đời sống hàng ngày liên quan đến việc lái xe.

danh từ
  1. động cơ mô tô
  2. ô tô
  3. (giải phẫu) vận động; dây thần kinh vận động
tính từ
  1. vận động
    • motor nerver
      dây thần kinh vận động
động từ
  1. đi ô tô
    • to motor from one city to another
      đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
  2. đưa đi bằng ô tô
    • to motor a friend home
      đưa một người bạn về bằng ô tô

Comments and discussion on the word "motor"