Từ "mouthpiece" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
Định nghĩa:
Danh từ miệng (kèn, sáo, còi...):
"Mouthpiece" có thể chỉ phần miệng của một nhạc cụ như kèn hoặc sáo, nơi người chơi thổi để tạo ra âm thanh.
Ví dụ: "He played the trumpet well, but he needed a new mouthpiece to improve the sound." (Anh ấy chơi kèn trumpet rất hay, nhưng anh ấy cần một cái miệng kèn mới để âm thanh tốt hơn.)
Trong ngữ cảnh này, "mouthpiece" có thể chỉ phần mà người hút thuốc đặt trong miệng khi sử dụng tẩu thuốc.
Ví dụ: "Make sure to clean the mouthpiece of your pipe regularly." (Hãy đảm bảo làm sạch cái ống tẩu hút thuốc của bạn thường xuyên.)
Người phát ngôn (từ Mỹ, nghĩa mỹ):
"Mouthpiece" cũng có thể chỉ một người đại diện phát ngôn cho một tổ chức hoặc cá nhân, thường là trong bối cảnh truyền thông.
Ví dụ: "The CEO's mouthpiece spoke on his behalf during the press conference." (Người phát ngôn của giám đốc điều hành đã phát biểu thay cho ông ấy trong buổi họp báo.)
(Từ lóng) Luật sư bào chữa:
Trong một số ngữ cảnh, "mouthpiece" có thể được sử dụng để chỉ một luật sư, đặc biệt là người bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vụ án.
Ví dụ: "He hired a mouthpiece to defend him in court." (Anh ta đã thuê một luật sư bào chữa để bảo vệ mình tại tòa.)
Các biến thể của từ:
Mouthpiece (danh từ): như đã giải thích ở trên.
Mouthpiece (động từ): không phổ biến, nhưng có thể hiểu là hành động phát ngôn thay cho ai đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Spokesperson: người phát ngôn.
Representative: đại diện.
Defense attorney: luật sư bào chữa.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "mouthpiece" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác.