Characters remaining: 500/500
Translation

mouthpiece

/'mauθpi:s/
Academic
Friendly

Từ "mouthpiece" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Danh từ miệng (kèn, sáo, còi...):

    • "Mouthpiece" có thể chỉ phần miệng của một nhạc cụ như kèn hoặc sáo, nơi người chơi thổi để tạo ra âm thanh.
    • dụ: "He played the trumpet well, but he needed a new mouthpiece to improve the sound." (Anh ấy chơi kèn trumpet rất hay, nhưng anh ấy cần một cái miệng kèn mới để âm thanh tốt hơn.)
  2. Cái ống tẩu hút thuốc:

    • Trong ngữ cảnh này, "mouthpiece" có thể chỉ phần người hút thuốc đặt trong miệng khi sử dụng tẩu thuốc.
    • dụ: "Make sure to clean the mouthpiece of your pipe regularly." (Hãy đảm bảo làm sạch cái ống tẩu hút thuốc của bạn thường xuyên.)
  3. Người phát ngôn (từ Mỹ, nghĩa mỹ):

    • "Mouthpiece" cũng có thể chỉ một người đại diện phát ngôn cho một tổ chức hoặc cá nhân, thường trong bối cảnh truyền thông.
    • dụ: "The CEO's mouthpiece spoke on his behalf during the press conference." (Người phát ngôn của giám đốc điều hành đã phát biểu thay cho ông ấy trong buổi họp báo.)
  4. (Từ lóng) Luật sư bào chữa:

    • Trong một số ngữ cảnh, "mouthpiece" có thể được sử dụng để chỉ một luật sư, đặc biệt người bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vụ án.
    • dụ: "He hired a mouthpiece to defend him in court." (Anh ta đã thuê một luật sư bào chữa để bảo vệ mình tại tòa.)
Các biến thể của từ:
  • Mouthpiece (danh từ): như đã giải thíchtrên.
  • Mouthpiece (động từ): không phổ biến, nhưng có thể hiểu hành động phát ngôn thay cho ai đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spokesperson: người phát ngôn.
  • Representative: đại diện.
  • Defense attorney: luật sư bào chữa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To be someone's mouthpiece": nghĩa phát ngôn thay cho ai đó, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc truyền thông.
    • dụ: "The senator's assistant often acts as his mouthpiece." (Trợ lý của thượng nghị sĩ thường đóng vai trò phát ngôn cho ông ấy.)
Kết luận:

Từ "mouthpiece" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

danh từ
  1. miệng (kèn, sáo, còi...)
  2. cái ống tẩu hút thuốc
  3. (nghĩa bóng) người phát ngôn
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

Words Mentioning "mouthpiece"

Comments and discussion on the word "mouthpiece"