Từ "mouth" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "mồm" hoặc "miệng". Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Mồm/miệng: Phần cơ thể dùng để ăn, nói, và thở.
Mõm: Cũng có thể chỉ phần miệng của động vật, như chó hoặc mèo.
Cửa: Dùng để chỉ cửa vào của một cái gì đó, như hang, sông, hoặc lò.
Ví dụ sử dụng:
I have a sore throat, so it hurts to open my mouth. (Tôi bị đau họng, nên mở miệng ra thì đau.)
The dog has a big mouth and loves to bark. (Con chó có mõm lớn và thích sủa.)
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
By mouth: Bằng miệng, bằng lời nói.
To make someone's mouth water: Làm cho ai đó thèm ăn.
To put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, hoặc nói thay cho ai.
Mouths: Số nhiều của mouth.
Mouthful: Một miếng, một ngụm (thường dùng để chỉ lượng thức ăn hoặc đồ uống).
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
To be down in the mouth: Cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng.
To shut your mouth: Câm miệng lại, im lặng.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
Kết luận:
Từ "mouth" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.