Characters remaining: 500/500
Translation

mouth

/mauθ - mauð/
Academic
Friendly

Từ "mouth" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "mồm" hoặc "miệng". Đây một từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Mồm/miệng: Phần cơ thể dùng để ăn, nói, thở.
  2. Mõm: Cũng có thể chỉ phần miệng của động vật, như chó hoặc mèo.
  3. Cửa: Dùng để chỉ cửa vào của một cái đó, như hang, sông, hoặc .
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • I have a sore throat, so it hurts to open my mouth. (Tôi bị đau họng, nên mở miệng ra thì đau.)
    • The dog has a big mouth and loves to bark. (Con chó mõm lớn thích sủa.)
  2. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • By mouth: Bằng miệng, bằng lời nói.
    • To make someone's mouth water: Làm cho ai đó thèm ăn.
    • To put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, hoặc nói thay cho ai.
  3. Biến thể của từ:

    • Mouths: Số nhiều của mouth.
    • Mouthful: Một miếng, một ngụm (thường dùng để chỉ lượng thức ăn hoặc đồ uống).
Từ đồng nghĩa:
  • Oral: Liên quan đến miệng (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn).
  • Muzzle: Mõm (thường dùng để chỉ mõm của chó hoặc mèo).
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be down in the mouth: Cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng.

    • Example: She was down in the mouth after hearing the bad news. ( ấy cảm thấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.)
  • To shut your mouth: Câm miệng lại, im lặng.

    • Example: He told me to shut my mouth during the movie. (Anh ấy bảo tôi câm miệng trong suốt bộ phim.)
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Give mouth: Cắn hoặc sủa (thường dùng cho chó).
    • Example: The dog will give mouth if it sees a stranger. (Con chó sẽ sủa nếu thấy người lạ.)
Kết luận:

Từ "mouth" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ, số nhiều mouths /mauðz/
  1. mồm, miệng, mõm
    • by mouth
      bằng miệng, bằng lời nói
  2. miệng ăn
    • a useless mouth
      một miệng ăndụng
  3. cửa (hang, sông, ...)
  4. sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
    • to make mouths; to makem a wry mouth
      nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)
Idioms
  • to be down in the mouth
    (xem) down
  • to give mouth
    sủa; cắn (chó)
  • to laugh on the wrong side of one's mouth
    (xem) laugh
  • to make one's mouth water
    (xem) water
  • to put speech into another's mouth
    để cho ai nói cái
  • to put words into someone's mouth
    mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • to take the words out of someone's mouth
    nói đúng những lời người ta định nói
  • none of your mouth, please!
    xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
  • shut upur mouth
    câm mồn đi! bịt cái mõm lại!
ngoại động từ
  1. nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
  2. ăn đớp
nội động từ
  1. nói to; nói cường điệu; kêu la
  2. nhăn nhó, nhăn mặt

Comments and discussion on the word "mouth"