Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
embouchure
/,ɔmbu'ʃuə/
Jump to user comments
danh từ
  • (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
  • (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
  • (âm nhạc) cách đặt môi
Comments and discussion on the word "embouchure"