Characters remaining: 500/500
Translation

mullioned

/'mʌliənd/
Academic
Friendly

Từ "mullioned" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " song (cửa sổ)". Từ này thường được dùng để mô tả những cửa sổ các thanh dọc (hay còn gọi là "mullions") ngăn cách giữa các ô kính. Những thanh này không chỉ chức năng hỗ trợ cấu trúc còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho cửa sổ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mullioned (tính từ): Chỉ những cửa sổ các thanh dọc ngăn cách giữa các ô kính.
dụ sử dụng từ "mullioned":
  1. Câu đơn giản:

    • "The old church had beautiful mullioned windows."
    • (Nhà thờ cổ những cửa sổ song đẹp mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The architect designed the new library with large mullioned windows to allow plenty of natural light."
    • (Kiến trúc sư đã thiết kế thư viện mới với những cửa sổ lớn song để cho ánh sáng tự nhiên tràn vào nhiều hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Mullion (danh từ): Thanh dọc ngăn cách giữa các ô kính trong cửa sổ.
    • dụ: "The mullion in the window creates a classic look."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pane: ô kính.
  • Grid: cấu trúc lưới, có thể dùng để chỉ các thanh ngăn.
  • Division: sự phân chia, có thể chỉ những phần tách biệt trong cửa sổ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Leaded windows: cửa sổ các ô kính được gắn bằng chì, thường hình dáng giống như cửa sổ song.
Cách sử dụng ý nghĩa khác:

Từ "mullioned" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc. Ngoài ra, không nhiều biến thể hay sử dụng phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ khác.

tính từ
  1. song (cửa sổ)

Similar Words

Comments and discussion on the word "mullioned"