Từ tiếng Pháp "multiplicateur" có nghĩa là "nhân" hoặc "số nhân" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống đực và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, cơ học và điện học. Dưới đây là một số giải thích chi tiết hơn về từ này, kèm theo ví dụ và lưu ý.
Định nghĩa:
Danh từ (giống đực): "multiplicateur" có thể chỉ một thiết bị hoặc một bộ phận trong máy móc có chức năng nhân một giá trị nào đó.
Trong toán học: "multiplicateur" được dùng để chỉ số nhân trong phép nhân. Ví dụ: Trong phép nhân 3 x 4, số 3 được gọi là "multiplicateur".
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Facteur: cũng có thể được dịch là "số nhân" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ đến các yếu tố hoặc thành phần.
Augmentateur: có nghĩa là người hoặc thiết bị làm tăng lên, gần nghĩa với "multiplicateur".
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh tế, "multiplicateur" có thể chỉ đến hiệu ứng nhân trong kinh tế học, mô tả cách mà một sự thay đổi trong chi tiêu có thể dẫn đến sự thay đổi lớn hơn trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "multiplicateur" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kinh tế, bạn có thể nghe đến các cụm từ như "effet multiplicateur", chỉ tác động nhân mạnh mẽ của một khoản đầu tư.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "multiplicateur", cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa của nó, vì nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, cơ học, và kinh tế.