Characters remaining: 500/500
Translation

multiplicateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "multiplicateur" có nghĩa là "nhân" hoặc "số nhân" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, cơ học điện học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết hơn về từ này, kèm theo ví dụ lưu ý.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (giống đực): "multiplicateur" có thể chỉ một thiết bị hoặc một bộ phận trong máy móc chức năng nhân một giá trị nào đó.
  2. Trong toán học: "multiplicateur" được dùng để chỉ số nhân trong phép nhân. Ví dụ: Trong phép nhân 3 x 4, số 3 được gọi là "multiplicateur".
Ví dụ sử dụng:
  • Trong toán học:

    • "Dans l'opération 5 x 2, le 5 est le multiplicateur." (Trong phép toán 5 x 2, số 5 là số nhân.)
  • Trong máy móc:

    • "Ce système utilise un multiplicateur pour augmenter la puissance." (Hệ thống này sử dụng một máy tăng bội để tăng công suất.)
Các biến thể:
  • Multiplication: phép nhân (danh từ).
  • Multiplier: động từ "nhân" (ví dụ: "Multiplier deux nombres" - Nhân hai số).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Facteur: cũng có thể được dịch là "số nhân" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ đến các yếu tố hoặc thành phần.
  • Augmentateur: có nghĩangười hoặc thiết bị làm tăng lên, gần nghĩa với "multiplicateur".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh tế, "multiplicateur" có thể chỉ đến hiệu ứng nhân trong kinh tế học, mô tả cách một sự thay đổi trong chi tiêu có thể dẫn đến sự thay đổi lớn hơn trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "multiplicateur" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kinh tế, bạn có thể nghe đến các cụm từ như "effet multiplicateur", chỉ tác động nhân mạnh mẽ của một khoản đầu .

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "multiplicateur", cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa của , có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, cơ học, kinh tế.
tính từ
  1. nhân, bội, tăng bội
    • Appareil multiplicateur
      máy tăng bội
danh từ giống đực
  1. (toán học) số nhân
  2. (cơ học, điện học) bộ nhân, bộ đôi

Antonyms

Words Containing "multiplicateur"

Words Mentioning "multiplicateur"

Comments and discussion on the word "multiplicateur"