Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

muscardine

/'mʌskədi:n/
Academic
Friendly

Từ "muscardine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh tằm vôi". Đâymột căn bệnh gây ra bởi một loại nấmsinh tênBeauveria bassiana, ảnh hưởng chủ yếu đến sâu bọ, đặc biệttằm. Bệnh này làm cho tằm chết đi thường màu trắng, giống như vôi, do đó tên gọi như vậy.

Ví dụ sử dụng từ "muscardine":
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les vers à soie peuvent être touchés par la muscardine."
    • (Tằm có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh tằm vôi.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "La muscardine représente un véritable fléau pour les éleveurs de vers à soie, car elle peut décimer une récolte en quelques jours."
    • (Bệnh tằm vôimột tai họa thực sự cho những người nuôi tằm, có thể tiêu diệt một vụ mùa chỉ trong vài ngày.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Muscardin: Đâydạng giống đực của từ, chỉ về con tằm.
  • Muscardine: Là dạng giống cái, chỉ về bệnh tằm vôi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Virose: Đâytừ tiếng Pháp chỉ về bệnh do virus gây ra, không giống như "muscardine" nhưng liên quan đến chủ đề bệnh tật trong sinh vật.
  • Parasitisme: Chỉ về hiện tượngsinh, nơi một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác gây hại cho .
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "muscardine" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học nông nghiệp.

Tóm lại:

"Muscardine" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp khi nói về bệnh tằm vôi.

danh từ giống cái
  1. bệnh tằm vôi

Similar Spellings

Words Mentioning "muscardine"

Comments and discussion on the word "muscardine"