Characters remaining: 500/500
Translation

musician

/mju:'ziʃn/
Academic
Friendly

Từ "musician" trong tiếng Anh có nghĩa "nhạc " hoặc "nhà soạn nhạc". Đây danh từ chỉ những người khả năng sáng tác, biểu diễn hoặc chơi nhạc cụ.

Định nghĩa:
  • Musician (danh từ): Người chơi nhạc hoặc sáng tác nhạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a talented musician." ( ấy một nhạc tài năng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The musician captivated the audience with his extraordinary performance." (Nhạc đã thu hút khán giả với phần biểu diễn xuất sắc của mình.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Many musicians collaborate to create new music genres." (Nhiều nhạc hợp tác để tạo ra các thể loại nhạc mới.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Music (danh từ): Nhạc, âm nhạc.
  • Musical (tính từ): Liên quan đến âm nhạc.
  • Musicianship (danh từ): Kỹ năng hoặc khả năng chơi nhạc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Composer (nhà soạn nhạc): Người sáng tác nhạc, thường nhạc cổ điển.
  • Performer (người biểu diễn): Người biểu diễn nhạc, có thể nhạc nhưng không nhất thiết phải sáng tác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Play it by ear": Nghĩa ứng biến hoặc không kế hoạch cụ thể ( liên quan đến việc chơi nhạc một cách tự nhiên).
  • "Face the music": Nghĩa chấp nhận hậu quả của hành động của mình.
Các cách sử dụng khác:
  • "Session musician": Nhạc làm việc cho các buổi thu âm hoặc biểu diễn không phải thành viên chính thức của ban nhạc.
  • "Street musician": Nhạc biểu diễn trên đường phố để kiếm tiền.
Tóm lại:

Từ "musician" không chỉ đơn thuần nhạc còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau của việc sáng tác biểu diễn âm nhạc.

danh từ
  1. nhạc
  2. nhà soạn nhạc

Words Mentioning "musician"

Comments and discussion on the word "musician"