Characters remaining: 500/500
Translation

mutualité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mutualité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tương tế" hoặc "tổ chức tương tế". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận, nơi các thành viên cùng nhau hỗ trợ chia sẻ rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm hoặc chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Sự tương tế: Là hành động mọi người giúp đỡ lẫn nhau, thường được thực hiện thông qua các tổ chức hoặc hiệp hội.
  • Tổ chức tương tế: Là một loại tổ chức các thành viên đóng góp tiền hoặc dịch vụ để hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp cần thiết, ví dụ như khi ốm đau hoặc gặp khó khăn tài chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une société de mutualité, les membres paient une cotisation pour bénéficier d'une couverture santé. (Trong một tổ chức tương tế, các thành viên đóng góp một khoản phí để được hưởng bảo hiểm sức khỏe.)

  2. La mutualité est essentielle pour soutenir les personnes en difficulté. (Sự tương tếrất quan trọng để hỗ trợ những người gặp khó khăn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Mutualité de services: Tương trợ dịch vụ, chỉ việc các tổ chức cùng nhau cung cấp dịch vụ cho các thành viên.
  • Mutualité financière: Sự tương tế tài chính, nơi các thành viên góp vốn để hỗ trợ tài chính cho nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solidarité: Sự đoàn kết, thường chỉ sự hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
  • Coopérative: Hợp tác xã, một tổ chức các thành viên cùng nhau làm việc để đạt được lợi ích chung.
  • Assurance mutuelle: Bảo hiểm tương hỗ, một hình thức bảo hiểm các thành viên cùng nhau chia sẻ rủi ro.
Idioms cụm động từ:
  • Être dans le même bateau: Ở trong cùng một chiếc thuyền, nghĩachia sẻ cùng một hoàn cảnh khó khăn.
  • Aider son prochain: Giúp đỡ người khác, thể hiện tinh thần tương tế.
Lưu ý phân biệt:
  • Mutualité không chỉ dừng lạikhái niệm bảo hiểm mà còn mở rộng sang các hoạt động hỗ trợ xã hội.
  • Sự khác biệt giữa mutualité solidarité: Trong khi "mutualité" thường liên quan đến tổ chức quy trình chính thức, "solidarité" thường mang tính chất tự phát không chính thức hơn.
danh từ giống cái
  1. sự tương tế
  2. tổ chức tương tế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mutualité"