Từ tiếng Pháp "mutualité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tương tế" hoặc "tổ chức tương tế". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận, nơi mà các thành viên cùng nhau hỗ trợ và chia sẻ rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm hoặc chăm sóc sức khỏe.
Dans une société de mutualité, les membres paient une cotisation pour bénéficier d'une couverture santé. (Trong một tổ chức tương tế, các thành viên đóng góp một khoản phí để được hưởng bảo hiểm sức khỏe.)
La mutualité est essentielle pour soutenir les personnes en difficulté. (Sự tương tế là rất quan trọng để hỗ trợ những người gặp khó khăn.)