Characters remaining: 500/500
Translation

muzziness

/'mʌzinis/
Academic
Friendly

Từ "muzziness" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn hoặc sự say mèm. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hoặc cảm giác không rõ ràng, mơ hồ, hoặc khi một người cảm thấy lờ mờ không tỉnh táo, có thể do sự mệt mỏi, căng thẳng, hoặc ảnh hưởng của rượu bia.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả trạng thái tinh thần: "After staying up all night studying, I felt a sense of muzziness in my mind." (Sau khi thức trắng đêm học bài, tôi cảm thấy sự mụ mẫm trong đầu.)

  2. Mô tả cảm giác say: "The muzziness from drinking too much wine made it hard for her to think clearly." (Cảm giác say mèm từ việc uống quá nhiều rượu khiến ấy khó suy nghĩ rõ ràng.)

Biến thể của từ:
  • Muzzy (tính từ): Có thể dùng để mô tả cảm giác không rõ ràng hoặc lờ mờ. dụ: "I woke up feeling muzzy and disoriented." (Tôi thức dậy với cảm giác mờ mịt không định hướng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dullness: Sự chậm chạp về tâm lý hoặc tinh thần.
  • Confusion: Sự bối rối, không chắc chắn.
  • Foggy: Mờ mịt, không rõ ràng; có thể dùng để chỉ tâm trạng hoặc nhận thức.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • In a fog: Trong trạng thái không rõ ràng, mơ hồ. dụ: "He was in a fog after the surgery." (Anh ấy trong trạng thái mơ hồ sau ca phẫu thuật.)
  • Out of it: Không tỉnh táo hoặc không tập trung.
danh từ
  1. sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn
  2. sự say mèm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "muzziness"