Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "mì"
bánh mì
cửa mình
ế mình
giật mình
giẹp mình
giở mình
giữ mình
hạ mình
hợm mình
lánh mình
len mình
liều mình
lúa mì
mẹ mìn
mì chính
mìn
mình
mình mẩy
mìn muỗi
nghiêng mình
người mình
nhẹ mình
nhu mì
nhún mình
nỗi mình
ớn mình
quên mình
rùng mình
se mình
sửa mình
trầm mình
trẫm mình
trở mình
tức mình