Characters remaining: 500/500
Translation

névropathie

Academic
Friendly

Từ "névropathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "bệnh thần kinh" trong lĩnh vực y học. Từ này được cấu thành từ hai phần: "névro-" nguồn gốc từ từ "nerf" (dây thần kinh) "-pathie", từ gốc Hy Lạp có nghĩa là "bệnh".

Định nghĩa:

Névropathie: Một loại bệnhliên quan đến hệ thần kinh, có thể liên quan đến sự rối loạn chức năng của các dây thần kinh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu văn đơn giản:

    • Elle souffre de névropathie. ( ấy bị bệnh thần kinh.)
  2. Trong câu văn phức tạp hơn:

    • Le médecin a diagnostiqué une névropathie chez son patient, ce qui explique ses symptômes. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh thần kinh cho bệnh nhân của mình, điều này giải thích các triệu chứng của ông ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Névropathe: danh từ chỉ người mắc bệnh thần kinh.
    • Ví dụ: Il est névropathe depuis plusieurs années. (Anh ấy đã mắc bệnh thần kinh nhiều năm.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Neuropathie: từ đồng nghĩa, thường được dùng để chỉ các bệnh về thần kinh không phân biệt mức độ nghiêm trọng.
  • Psychopathie: chỉ các rối loạn tâm lý, thường nghiêm trọng hơn, liên quan đến hành vi cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, từ "névropathie" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng như:
    • Névropathie périphérique: rối loạn chức năng của các dây thần kinh ngoại biên.
    • Névropathie diabétique: bệnh thần kinh do tiểu đường.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une névropathie: một cụm diễn tả tình trạng căng thẳng tâmdẫn đến các triệu chứng của bệnh thần kinh.
    • Ví dụ: Après un long stress au travail, elle a fini par faire une névropathie. (Sau một thời gian dài căng thẳngcông việc, ấy cuối cùng đã mắc bệnh thần kinh.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "névropathie", bạn cần phân biệt với các loại bệnhkhác như "psychopathie" "neuropathie", mỗi từ đều các đặc điểm ngữ nghĩa riêng biệt.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh thần kinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "névropathie"