Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nước đá in Vietnamese - French dictionary
ngạc hóa
ngọc chỉ
ngọc giá
ngực giữa
ngực sau
nhác qua
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc kịch
nhấc que
nhọc óc
nhức óc
nhược cơ
nọc cổ
nực cười
nước chè
nước giải
nước hoa
nước kiệu
nước ốc
nước ối
nước xáo