Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nước máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nước dùng cho sinh hoạt hằng ngày, dẫn bằng ống chì vào nhà hay vào phố và chảy ra qua vòi.
Comments and discussion on the word "nước máy"