Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nể nả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
na ná
nài nỉ
nam nhi
nam nữ
nạn nhân
nao nao
não nề
này nọ
nảy nòi
nảy nở
năm năm
nằm nơi
nằn nèo
nằn nì
nâu nâu
nâu non
nể nả
nên nỗi
nền nã
nếu như
nhà nhã
nhà nho
nhà nòi
nhã nhặn
nhá nhem
nhai nhải
nham nham
nham nhám
nham nhở
nhảm nhí
nhan nhản
nhao nhao
nhào nháo
nháo nhào
nhau nhảu
nhàu nhò
nhay nhay
nhay nháy
nhày nhụa
nháy nháy
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhằm nhì
nhắm nhe
nhắm nhía
nhăn nhẳn
nhăn nhẵn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn nhúm
nhẵn nhụi
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhâm nhẩm
nhầm nhỡ
nhấm nháy
nhấm nhứ
nhần nhận
nhẫn nại
nhẫn nhịn
nhâu nhâu
nhầy nhụa
nhẻ nhói
nhẹ nhõm
nhẹ nợ
nhem nhem
nhem nhẻm
nhem nhúa
nhèo nhẽo
nhèo nhẹo
nhện nâu
nhện nhà
nhệu nhạo
nhi nhí
nhi nữ
nhì nhèo
nhí nháy
nhí nhéo
First
< Previous
1
2
Next >
Last