Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nối đuôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người nọ theo sau người kia, hay cái nọ theo sau cái kia: Nối đuôi nhau vào rạp hát; Đoàn ô-tô nối đuôi nhau trên cầu.
Comments and discussion on the word "nối đuôi"