Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.
Related search result for "nội thành"
Comments and discussion on the word "nội thành"