Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nacrous
/'neikrəs/ Cách viết khác : (nacreous) /'neikriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ
Related search result for "nacrous"
Comments and discussion on the word "nacrous"