Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
napolitain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Na-Pô-li (thành phố ở ý)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Na-pô-li
Related search result for "napolitain"
Comments and discussion on the word "napolitain"