Characters remaining: 500/500
Translation

naturalisé

Academic
Friendly

Từ "naturalisé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "được nhập quốc tịch". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả một người đã trở thành công dân của một quốc gia khác thông qua quy trình nhập tịch. Ngoài ra, "naturalisé" cũng có thể được dùng như một danh từ giống đực để chỉ người đã được nhập tịch.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (adjectif):

    • "naturalisé" dùng để mô tả trạng thái của một người đã được công nhậncông dân của một quốc gia khác.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom):

    • Dùng để chỉ người đã được nhập tịch.
    • Ví dụ:
Chú ý về biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, tính từ "naturalisé" có thể thay đổi theo giới tính số lượng:
    • "naturalisée" (giống cái số ít)
    • "naturalisés" (giống đực số nhiều)
    • "naturalisées" (giống cái số nhiều)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "citoyen": công dân.

    • Ví dụ: Les citoyens ont des droits et des responsabilités. (Công dân quyền trách nhiệm.)
  • "immigré": người nhập cư (không nhất thiết đã được nhập tịch).

    • Ví dụ: Les immigrés cherchent souvent une meilleure vie. (Người nhập cư thường tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "devenir citoyen": trở thành công dân.

    • Ví dụ: Il a travaillé dur pour devenir citoyen. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để trở thành công dân.)
  • "droit de vote": quyền bầu cử (thường được cấp cho công dân, bao gồm cả những người đã được nhập tịch).

    • Ví dụ: Les naturalisés ont le droit de vote. (Những người được nhập tịch quyền bầu cử.)
Sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "naturalisé" để thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị liên quan đến nhập cư công dân.
tính từ
  1. được nhập quốc tịch
danh từ giống đực
  1. người được nhập quốc tịch

Words Containing "naturalisé"

Comments and discussion on the word "naturalisé"