Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
naturalization
/,nætʃrəlai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tự nhiên hoá
  • sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
  • sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
Related search result for "naturalization"
Comments and discussion on the word "naturalization"