Characters remaining: 500/500
Translation

necessitarian

/ni,seri'teəriən/ Cách viết khác : (necessarian) /,nesi'seəriən/
Academic
Friendly

Từ "necessitarian" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

Necessitarian một từ nguồn gốc từ triết học, chỉ những người hoặc quan điểm tin vào thuyết tất yếu (necessitarianism), tức là mọi sự vật hiện tượng xảy ra đều có lý do không thể khác đi, nghĩa mọi sự kiện đều được xác định trước bởi các nguyên nhân.

Phân loại
  • Tính từ: Chỉ những điều thuộc về thuyết tất yếu.
  • Danh từ: Chỉ người theo thuyết tất yếu.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "His necessitarian views on fate led him to believe that everything happens for a reason." (Quan điểm tất yếu của anh ấy về số phận khiến anh tin rằng mọi thứ xảy ra đều có lý do.)
  2. Danh từ:

    • "As a necessitarian, she argued that free will is an illusion." ( một người theo thuyết tất yếu, ấy lập luận rằng ý chí tự do chỉ một ảo tưởng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để phân tích các quan điểm trái ngược về tự do ý chí sự cần thiết.
  • dụ: "The necessitarian perspective challenges the notion of individual agency in moral philosophy." (Quan điểm tất yếu thách thức khái niệm về quyền tự quyết của cá nhân trong triết học đạo đức.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Deterministic: Cũng chỉ về sự xác định trước của các sự kiện, nhưng thường liên quan đến các luật tự nhiên.
  • Fatalistic: Nghĩa tin vào số phận, có thể không nhất thiết đồng nghĩa với tất yếu, fatalism có thể bao gồm tư tưởng rằng mọi thứ xảy ra đều do số phận định sẵn.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • "What will be, will be": Câu này thể hiện quan điểm fatalistic, gần gũi với thuyết tất yếu, nhưng không hoàn toàn giống.
  • "To be bound by fate": Cụm này nói về việc bị ràng buộc bởi số phận, có thể liên quan đến thuyết tất yếu trong một số ngữ cảnh.
Kết luận

"Necessitarian" một từ mang tính triết học sâu sắc, dùng để mô tả những quan điểm cho rằng mọi sự kiện đều có lý do không thể thay đổi.

tính từ
  1. (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyết định mệnh
danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết tất yếu, người theo thuyết định mệnh

Antonyms

Words Containing "necessitarian"

Comments and discussion on the word "necessitarian"