Characters remaining: 500/500
Translation

neighbourliness

/'neibəlinis/
Academic
Friendly

Từ "neighbourliness" trong tiếng Anh có nghĩa tình hàng xóm láng giềng thuận hoà, thể hiện sự thân thiện, hỗ trợ quan tâm giữa những người sống gần nhau, thường trong cùng một khu phố hoặc khu vực. Đây một phẩm chất quan trọng trong cộng đồng, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp tạo ra một môi trường sống tích cực.

Cách sử dụng từ "neighbourliness"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: "The neighbourliness in our community makes it a great place to live." (Tình hàng xóm láng giềng trong cộng đồng của chúng tôi khiến đây trở thành một nơi tuyệt vời để sống.)
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng sự thân thiện hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng tạo ra một môi trường sống tích cực.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu dụ: "Demonstrating neighbourliness can significantly enhance the quality of life in urban areas." (Thể hiện tình hàng xóm láng giềng có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sốngcác khu đô thị.)
    • Giải thích: Câu này chỉ ra rằng nếu mọi người thể hiện sự quan tâm hỗ trợ lẫn nhau, đời sốngcác khu đô thị sẽ tốt đẹp hơn.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Neighbour (n): hàng xóm, người sống gần bên.

    • dụ: "My neighbour is very friendly." (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
  • Neighbourly (adj): tính cách hàng xóm, thân thiện với hàng xóm.

    • dụ: "She has a neighbourly attitude towards everyone." ( ấy thái độ thân thiện với mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Community spirit: tinh thần cộng đồng.
  • Friendliness: sự thân thiện.
  • Camaraderie: tình bạn, sự thân thiết giữa những người cùng nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Get along with (someone): hòa hợp với ai đó.

    • dụ: "I get along well with my neighbours." (Tôi hòa hợp tốt với hàng xóm của mình.)
  • Look out for (someone): quan tâm, giúp đỡ ai đó.

    • dụ: "We always look out for each other in our neighbourhood." (Chúng tôi luôn quan tâm giúp đỡ lẫn nhau trong khu phố của mình.)
Kết luận

Từ "neighbourliness" không chỉ đơn thuần một từ còn thể hiện một giá trị quan trọng trong xã hội, giúp gắn kết mọi người lại với nhau.

danh từ
  1. tình hàng xóm láng giềng thuận hoà

Words Containing "neighbourliness"

Comments and discussion on the word "neighbourliness"