Từ "neighbourliness" trong tiếng Anh có nghĩa là tình hàng xóm láng giềng thuận hoà, thể hiện sự thân thiện, hỗ trợ và quan tâm giữa những người sống gần nhau, thường là trong cùng một khu phố hoặc khu vực. Đây là một phẩm chất quan trọng trong cộng đồng, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo ra một môi trường sống tích cực.
Cách sử dụng từ "neighbourliness"
Câu ví dụ: "The neighbourliness in our community makes it a great place to live." (Tình hàng xóm láng giềng trong cộng đồng của chúng tôi khiến đây trở thành một nơi tuyệt vời để sống.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng sự thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng tạo ra một môi trường sống tích cực.
Câu ví dụ: "Demonstrating neighbourliness can significantly enhance the quality of life in urban areas." (Thể hiện tình hàng xóm láng giềng có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống ở các khu đô thị.)
Giải thích: Câu này chỉ ra rằng nếu mọi người thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau, đời sống ở các khu đô thị sẽ tốt đẹp hơn.
Phân biệt các biến thể của từ
Neighbour (n): hàng xóm, người sống gần bên.
Neighbourly (adj): có tính cách hàng xóm, thân thiện với hàng xóm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Community spirit: tinh thần cộng đồng.
Friendliness: sự thân thiện.
Camaraderie: tình bạn, sự thân thiết giữa những người cùng nhau.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Get along with (someone): hòa hợp với ai đó.
Look out for (someone): quan tâm, giúp đỡ ai đó.
Kết luận
Từ "neighbourliness" không chỉ đơn thuần là một từ mà còn thể hiện một giá trị quan trọng trong xã hội, giúp gắn kết mọi người lại với nhau.