Characters remaining: 500/500
Translation

nervousness

/'nə:vəsnis/ Cách viết khác : (nervosity) /nə:'vɔsiti/
Academic
Friendly

Từ "nervousness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa trạng thái cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc không thoải mái. Đây cảm giác nhiều người trải qua trong những tình huống căng thẳng, như khi nói trước đám đông, tham gia phỏng vấn hay đối mặt với một tình huống mới.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nervousness (sự lo lắng, bồn chồn) cảm giác không yên tâm, có thể kèm theo các triệu chứng như hồi hộp, đổ mồ hôi, tim đập nhanh, tâm trạng không thoải mái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her nervousness before the exam was palpable." (Sự bồn chồn của ấy trước kỳ thi rất rõ ràng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his nervousness, he delivered a brilliant speech." (Mặc dù sự lo lắng, anh ấy đã một bài phát biểu xuất sắc.)
  3. Câu phức tạp:

    • "The nervousness that accompanies public speaking can often be alleviated through practice and preparation." (Sự lo lắng đi kèm với việc nói trước công chúng thường có thể được giảm bớt thông qua việc luyện tập chuẩn bị.)
Biến thể của từ:
  • Nervous (tính từ): Có nghĩa lo lắng, bồn chồn.

    • dụ: "I feel nervous about the presentation tomorrow." (Tôi cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình ngày mai.)
  • Nervously (trạng từ): Một cách để diễn tả hành động thực hiện với sự lo lắng.

    • dụ: "She laughed nervously during the interview." ( ấy cười một cách bồn chồn trong buổi phỏng vấn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anxiety (sự lo âu): Mặc dù có nghĩa tương tự, anxiety thường mạnh mẽ hơn có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
  • Apprehension (sự lo lắng, sự sợ hãi): Thường đề cập đến cảm giác lo lắng về một điều đó sắp xảy ra.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Butterflies in your stomach: Một thành ngữ diễn tả cảm giác lo lắng, hồi hộp.

    • dụ: "I always get butterflies in my stomach before a big test." (Tôi luôn cảm thấy hồi hộp trước một bài kiểm tra lớn.)
  • To break out in a cold sweat: Cảm giác lo lắng đến mức ra mồ hôi lạnh.

    • dụ: "He broke out in a cold sweat when he realized he forgot his lines." (Anh ấy ra mồ hôi lạnh khi nhận ra mình quên lời thoại.)
Tóm lại:

"Nervousness" một trạng thái tự nhiên nhiều người trải qua khi đối mặt với áp lực hoặc căng thẳng.

danh từ
  1. tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
  2. trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
  3. sức mạnh, khí lực

Comments and discussion on the word "nervousness"