Characters remaining: 500/500
Translation

neurula

Academic
Friendly

Từ "neurula" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la neurula), chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Để giúp các bạn hiểu hơn, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

Neurula (phôi thần kinh) là giai đoạn phát triển trong quá trình hình thành phôi, khi hệ thần kinh bắt đầu hình thành từ một cấu trúc gọi là ống thần kinh. Giai đoạn này diễn ra sau giai đoạn phôi dâu (gastrula) một bước quan trọng trong sự phát triển của các động vật xương sống.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La neurula est une étape cruciale dans le développement embryonnaire des vertébrés."
    • (Phôi thần kinhmột giai đoạn quan trọng trong sự phát triển phôi của các động vật xương sống.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient les changements morphologiques qui se produisent pendant la formation de la neurula."
    • (Các nhà nghiên cứu đang khảo sát những thay đổi hình thái xảy ra trong quá trình hình thành phôi thần kinh.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:

Từ "neurula" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như: - Neurogenèse (sự hình thành tế bào thần kinh): Quá trình phát triển hình thành các tế bào thần kinh. - Neuroectoderme: (ngoại thần kinh): Tầng tế bào tạo ra hệ thống thần kinh.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Neurone: Tế bào thần kinh, đơn vị cơ bản của hệ thần kinh.
  • Système nerveux: Hệ thần kinh.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "neurula", nhưng trong ngữ cảnh sinh học nói chung, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Développement embryonnaire: Sự phát triển phôi. - Formation du système nerveux: Sự hình thành hệ thần kinh.

Lưu ý:

Khi học về "neurula", bạn nên chú ý đến sự phân biệt giữa các giai đoạn phát triển phôi như gastrula (phôi dâu) neurula (phôi thần kinh). Mỗi giai đoạn đều vai trò đặc điểm riêng trong sự phát triển của sinh vật.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) phôi thần kinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "neurula"