Từ "neurula" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la neurula), chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học và sinh lý học. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn, mình sẽ giải thích chi tiết về từ này.
Neurula (phôi thần kinh) là giai đoạn phát triển trong quá trình hình thành phôi, khi mà hệ thần kinh bắt đầu hình thành từ một cấu trúc gọi là ống thần kinh. Giai đoạn này diễn ra sau giai đoạn phôi dâu (gastrula) và là một bước quan trọng trong sự phát triển của các động vật có xương sống.
Trong ngữ cảnh sinh học:
Trong nghiên cứu:
Từ "neurula" thường không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như: - Neurogenèse (sự hình thành tế bào thần kinh): Quá trình phát triển và hình thành các tế bào thần kinh. - Neuroectoderme: (ngoại bì thần kinh): Tầng tế bào tạo ra hệ thống thần kinh.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "neurula", nhưng trong ngữ cảnh sinh học nói chung, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Développement embryonnaire: Sự phát triển phôi. - Formation du système nerveux: Sự hình thành hệ thần kinh.
Khi học về "neurula", bạn nên chú ý đến sự phân biệt giữa các giai đoạn phát triển phôi như gastrula (phôi dâu) và neurula (phôi thần kinh). Mỗi giai đoạn đều có vai trò và đặc điểm riêng trong sự phát triển của sinh vật.