Characters remaining: 500/500
Translation

néroli

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "néroli" là một danh từ giống đực, có nghĩatinh dầu hoa cam. Đâymột loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây cam đắng (Citrus aurantium). Tinh dầu néroli không chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa mà còn trong ngành chế biến thực phẩm liệu pháp hương liệu (aromatherapy) nhờ vào hương thơm dễ chịu tính chất thư giãn của .

Cách sử dụng từ "néroli":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "J'aime l'odeur du néroli." (Tôi thích mùi tinh dầu néroli.)
  2. Trong ngành nước hoa:

    • Ví dụ: "Le néroli est un ingrédient populaire dans les parfums." (Nérolimột thành phần phổ biến trong các loại nước hoa.)
  3. Trong liệu pháp hương liệu:

    • Ví dụ: "L'huile essentielle de néroli est souvent utilisée pour réduire le stress." (Tinh dầu néroli thường được sử dụng để giảm căng thẳng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Néroli (giống đực): Tinh dầu hoa cam.
  • Huile essentielle: Tinh dầu (cụ thể hơn là tinh dầu tự nhiên).
  • Fleur d'oranger: Hoa cam (từ này dùng để chỉ hoa cam trong trường hợp không nhấn mạnh đến tinh dầu).
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Orange: Cam (tên gọi chung cho trái cây, không chỉ tinh dầu).
  • Bergamote: Tinh dầu bergamot (cũngmột loại tinh dầu nguồn gốc từ một loại cam khác).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các câu mô tả phức tạp hơn, bạnthể kết hợp néroli với các từ khác để tạo thành cụm từ phong phú hơn:
    • Ví dụ: "La combinaison du néroli et de la bergamote crée une fragrance unique et apaisante." (Sự kết hợp giữa tinh dầu néroli bergamot tạo ra một hương thơm độc đáo dễ chịu.)
Thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù từ "néroli" không nhiều thành ngữ đặc trưng trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần: - "Se sentir comme un parfum de néroli" (Cảm thấy như một hương thơm của néroli) có thể được hiểucảm thấy thư giãn dễ chịu.

danh từ giống đực
  1. tinh dầu hoa cam

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "néroli"