Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngày dưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngày bình thường, không có gì đặc biệt, trái với ngày lễ, ngày tết, mồng một (âm lịch), hôm rằm.
Comments and discussion on the word "ngày dưng"