Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nga in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
nhập ngũ
nhường ngôi
phao ngôn
phá ngang
phá ngầm
pháp ngữ
phát ngôn
phát ngôn nhân
phân ngành
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phó ngữ
phạn ngữ
phi ngã
phương ngôn
phương ngữ
phương ngữ học
qua ngày
quan ngại
quay ngửa
quá ngán
quán ngữ
quân ngũ
quật ngã
quốc ngữ
quốc tế ngữ
ra ngôi
rã ngũ
rét ngọt
rút ngắn
rạng ngày
rẽ ngang
ru ngủ
ruồi ngủ
ruột ngựa
sa ngã
sang ngang
sao đổi ngôi
sào ngắm
sáng ngày
sáng ngời
sáo ngữ
sóng ngầm
sông ngân
sông ngòi
súng ngắn
sấm ngôn
sấm ngữ
sấp ngửa
sẻ ngô
si ngốc
sinh ngữ
song ngữ
suy ngẫm
sơ ngộ
tao ngộ
tay ngang
tàu ngầm
tái ngũ
tái ngắt
tái ngộ
tâm ngẩm
tân ngữ
tính ngữ
tóc ngứa
tù ngục
tù ngồi
tại ngũ
tả ngạn
tất ngắn
tần ngần
tẩm ngẩm
tắt ngóm
tắt ngấm
tẻ ngắt
tề ngụy
tục ngữ
tục ngữ học
tục ngữ hoá
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last