Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngang tàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cũng như hiên ngang, ý nói người tung hoành ngang trời dọc đất
Related search result for "ngang tàng"
Comments and discussion on the word "ngang tàng"