Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghị sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc đưa ra bàn bạc. Chương trình nghị sự. Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.
Related search result for "nghị sự"
Comments and discussion on the word "nghị sự"