Characters remaining: 500/500
Translation

nguỵ

Academic
Friendly

Từ "nguỵ" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghịch ngợm quá đáng" hoặc "không nghiêm túc". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không đúng mực, phần tinh quái, không thể chấp nhận được. Dưới đây một số cách sử dụng, dụ các từ liên quan đến từ "nguỵ".

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • dụ: " trẻ con ngụy quá, chúng không nghe lời giáo viên." (Ở đây, "ngụy" chỉ hành vi không nghe lời, nghịch ngợm của trẻ con.)
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • dụ: "Hôm nay trời mưa, nhưng chúng vẫn ngụy ra ngoài chơi." (Trong trường hợp này, "ngụy" diễn tả sự liều lĩnh không sợ hãi trước thời tiết xấu.)
  3. Cách dùng nâng cao:

    • dụ: " đã lớn tuổi nhưng ông ấy vẫn những hành động ngụy như trẻ con." (Ở đây, từ "ngụy" được dùng để chỉ những hành động không phù hợp với độ tuổi của ông.)
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "ngụy" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "ngụy biện" (biện minh một cách không chính đáng) hoặc "ngụy trang" (giấu đi một cách khéo léo).

  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến từ "nghịch" (nghịch ngợm) cũng có nghĩa tương tự nhưng không mang tính tiêu cực như "ngụy".

  • Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa có thể dùng như "nghịch ngợm", "không đứng đắn".

Lưu ý:
  • Từ "ngụy" thường mang tính tiêu cực, vậy khi dùng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • Đối với người nước ngoài học tiếng Việt, cần lưu ý rằng cách dùng từ này có thể khác nhau tùy vào vùng miền ngữ cảnh giao tiếp.
  1. t. Nghịch ngợm quá đáng: trẻ con ngụy quá.

Comments and discussion on the word "nguỵ"