Characters remaining: 500/500
Translation

ngẫu

Academic
Friendly

Từ "ngẫu" trong tiếng Việt có nghĩasự tình cờ, bất ngờ, không kế hoạch trước. Từ này thường được dùng trong các tình huống sự việc xảy ra một cách tự nhiên, không sự chuẩn bị hay dự định trước. Chúng ta có thể hiểu "ngẫu" qua một số dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của từ "ngẫu":
  1. Ngẫu (tính từ): Mang nghĩa là tình cờ, không sự sắp xếp trước. Chẳng hạn, khi bạn gặp một người bạn một nơi không ngờ tới, bạn có thể nói: "Thật ngẫu nhiên khi mình gặp nhauđây!"

  2. Ngẫu (danh từ): Có thể được dùng để diễn tả những hoạt động không mục đích rõ ràng, thường những hoạt động vui chơi. dụ: "Hôm nay mình không việc làm, ra ngoài chơi ngẫu một chút nhé!"

dụ sử dụng từ "ngẫu":
  • Ngẫu nhiên: "Hôm qua, tôi đi ra ngoài ngẫu nhiên gặp lại thầy giáo của mình."
  • Chơi ngẫu: "Cuối tuần này, nhóm bạn tôi sẽ đi chơi ngẫucông viên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "ngẫu" để thể hiện sự tình cờ trong các tình huống phức tạp hơn. dụ: "Cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật nổi tiếng này một sự ngẫu nhiên thú vị trong lịch sử."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngẫu nhiên: Thường được sử dụng để chỉ một sự việc xảy ra không kế hoạch. dụ: "Chúng tôi đã ngẫu nhiên chọn cùng một bộ phim để xem."
  • Ngẫu hứng: Thể hiện sự sáng tạo hoặc quyết định một cách bất ngờ, không theo kế hoạch. dụ: "Tôi viết bài thơ này ngẫu hứng khi đang đi dạo."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tình cờ: Gần nghĩa với "ngẫu", cũng chỉ sự xảy ra không kế hoạch. dụ: "Tôi tình cờ thấy cuốn sách này trong thư viện."
  • Bất ngờ: Chỉ sự việc xảy ra không báo trước. dụ: " ấy đã bất ngờ tặng tôi một món quà."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngẫu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được hiểu đúng. Không nên sử dụng từ này trong những tình huống rất trang trọng hoặc chính thức, "ngẫu" thường mang tính chất bình dân thân mật.

  1. l. d. Hứng thú (thtục): Túi rỗng đi chơi thì ngẫu . 2. ph. Vô công rồi nghề: Chơi ngẫu.
  2. ph. Cg. Ngẫu nhiên. Tình cờ: Ngẫu gặp chứ hẹn đâu.

Comments and discussion on the word "ngẫu"