Characters remaining: 500/500
Translation

ngập

Academic
Friendly

Từ "ngập" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "ngập", cùng với dụ minh họa một số từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Ngập (động từ): Khi nói đến nước hoặc chất lỏng, "ngập" có nghĩanước tràn phủ kín một bề mặt nào đó. dụ:

    • dụ 1: "Nước lũ làm ngập nhà cửa." (Nước lũ tràn vào làm cho nhà cửa bị nước phủ kín.)
    • dụ 2: "Nước sông lên làm ngập hết đường ." (Nước sông dâng cao làm cho tất cả các con đường bị nước che lấp.)
  2. Ngập (động từ): Nghĩa thứ hai nằmdưới sâu, bị phủ lấp kín, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến đất đai hoặc tài liệu. dụ:

    • dụ 3: "Lưỡi cuốc cắm ngập xuống đất." (Lưỡi cuốc đã chọc sâu xuống bề mặt đất.)
    • dụ 4: "Công văn giấy tờ ngập trong một đống hồ sơ." ( quá nhiều giấy tờ khiến cho công văn bị lấp kín.)
  3. Ngập (động từ): Nghĩa thứ ba phủ, che lấp hết cả do quá nhiều trải khắp. dụ:

    • dụ 5: "Lúa tốt ngập đồng." (Cánh đồng được phủ kín bởi lúa xanh tốt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Ngập nước: Đặc biệt chỉ việc nước tràn vào một khu vực nào đó.
  • Ngập tràn: Thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, dụ: "Tôi cảm thấy ngập tràn hạnh phúc khi gặp lại bạn."
  • Ngập ngừng: Được sử dụng để diễn tả sự do dự, không quyết định được, dụ: " ấy ngập ngừng không biết nên nhận lời mời hay không."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tràn: Nghĩa tương tự về việc nước hoặc chất lỏng vượt ra ngoài bờ, dụ: "Nước tràn ra ngoài bể."
  • Phủ kín: Nghĩa gần giống đến việc được che lấp bởi một cái đó, dụ: "Mặt đất phủ kín vàng vào mùa thu."
  • Chìm: Nghĩa là bị lún sâu hơn hoặc không còn nhìn thấy, dụ: "Con thuyền bị chìm dưới nước."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ngập" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc, như ngập tràn tình yêu, ngập trong nỗi buồn. dụ: "Tâm hồn anh ngập trong nỗi nhớ em."
  1. đgt. 1. (Nước, chất lỏng) tràn phủ kín bề mặt: Nước lũ làm ngập nhà cửa chan canh ngập bát cơm Nước sông lên làm ngập hết đường . 2. Nằmdưới sâu, bị phủ lấp kín: Lưỡi cuốc cắm ngập xuống đất ngập trong công văn giấy tờ. 3. Phủ, che lấp hết cả do quá nhiều trải khắp: lúa tốt ngập đồng.

Comments and discussion on the word "ngập"