Từ "ngập" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "ngập", cùng với ví dụ minh họa và một số từ liên quan.
Định nghĩa:
Ngập (động từ): Khi nói đến nước hoặc chất lỏng, "ngập" có nghĩa là nước tràn và phủ kín một bề mặt nào đó. Ví dụ:
Ví dụ 1: "Nước lũ làm ngập nhà cửa." (Nước lũ tràn vào và làm cho nhà cửa bị nước phủ kín.)
Ví dụ 2: "Nước sông lên làm ngập hết đường sá." (Nước sông dâng cao làm cho tất cả các con đường bị nước che lấp.)
Ngập (động từ): Nghĩa thứ hai là nằm ở dưới sâu, bị phủ lấp kín, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến đất đai hoặc tài liệu. Ví dụ:
Ngập (động từ): Nghĩa thứ ba là phủ, che lấp hết cả do quá nhiều và trải khắp. Ví dụ:
Biến thể và từ gần giống:
Ngập nước: Đặc biệt chỉ việc nước tràn vào một khu vực nào đó.
Ngập tràn: Thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, ví dụ: "Tôi cảm thấy ngập tràn hạnh phúc khi gặp lại bạn."
Ngập ngừng: Được sử dụng để diễn tả sự do dự, không quyết định được, ví dụ: "Cô ấy ngập ngừng không biết có nên nhận lời mời hay không."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Tràn: Nghĩa tương tự về việc nước hoặc chất lỏng vượt ra ngoài bờ, ví dụ: "Nước tràn ra ngoài bể."
Phủ kín: Nghĩa gần giống đến việc được che lấp bởi một cái gì đó, ví dụ: "Mặt đất phủ kín lá vàng vào mùa thu."
Chìm: Nghĩa là bị lún sâu hơn hoặc không còn nhìn thấy, ví dụ: "Con thuyền bị chìm dưới nước."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ngập" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc, như ngập tràn tình yêu, ngập trong nỗi buồn. Ví dụ: "Tâm hồn anh ngập trong nỗi nhớ em."