Characters remaining: 500/500
Translation

ngợp

Academic
Friendly

Từ "ngợp" trong tiếng Việt có nghĩa gốc cảm giác choáng váng hoặc khó chịu khi nhìn từ độ cao hoặc từ một nơi nào đó có thể khiến bạn cảm thấy không an toàn. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác khi bạn đứngmột vị trí cao nhìn xuống, hoặc khi bạn phải đối diện với một tình huống quá sức chịu đựng.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cảm giác choáng váng khi nhìn xuống:

    • dụ: "Khi đi qua cầu treo, tôi cảm thấy ngợp khi nhìn xuống dòng sông chảy xiết bên dưới."
    • Trong câu này, "ngợp" diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng khi nhìn xuống từ một độ cao.
  2. Cảm giác choáng ngợp về một tình huống:

    • dụ: "Tôi ngợp trước sự hoành tráng của buổi tiệc sinh nhật."
    • đây, "ngợp" không liên quan đến độ cao cảm giác choáng ngợp trước sự lộng lẫy hoặc quy mô lớn của sự kiện.
  3. Ngợp trong trường hợp cảm xúc:

    • dụ: "Khi nhận được món quà bất ngờ, tôi cảm thấy ngợp hạnh phúc."
    • "Ngợp" ở đây chỉ cảm giác mạnh mẽ đến mức khó xử lý.
Biến thể từ liên quan
  • Ngợp thở: có nghĩacảm thấy khó thở do ngột ngạt hoặc một lý do nào đó.

    • dụ: "Trong không gian đông người, tôi cảm thấy ngợp thở."
  • Ngợp mắt: có thể hiểu cảm giác bị choáng ngợp khi nhìn thấy quá nhiều thứ đẹp đẽ cùng một lúc.

    • dụ: "Khi bước vào bảo tàng nghệ thuật, tôi ngợp mắt trước sự đa dạng của các tác phẩm."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Choáng: cũng có nghĩacảm giác bất ngờ hoặc không thể tin nổi, nhưng thường chỉ dành cho những tình huống không liên quan đến độ cao.

    • dụ: "Tôi choáng biết tin mình trúng giải thưởng lớn."
  • Sợ hãi: diễn tả cảm giác lo lắng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến độ cao hay không gian.

Kết luận

Từ "ngợp" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cảm giác vật đến cảm xúc.

  1. t. Thấy choáng váng khi từ một chỗ cheo leo nhìn xuống: Đi qua cầu hẹp, nhìn xuống sông ngợp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngợp"