Characters remaining: 500/500
Translation

ngộ

Academic
Friendly

Từ "ngộ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường mang tính chất lạ lùng, khác thường hoặc đáng yêu. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ "ngộ":

1. Nghĩa cơ bản của từ "ngộ":
  • Ngộ (lạ, khác thường): Từ này được dùng để chỉ điều đó không bình thường, phần kỳ quặc hoặc gây sự chú ý.
    • dụ: "Ăn mặc ngộ quá!" (Có nghĩacách ăn mặc của ai đó rất kỳ lạ hoặc không giống như người khác.)
2. Nghĩa liên quan đến trẻ nhỏ:
  • Ngộ (đáng yêu, xinh đẹp): Khi dùng để miêu tả trẻ nhỏ, từ "ngộ" mang nghĩa tích cực, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
    • dụ: " trông rất ngộ." (Có nghĩa trông rất dễ thương, đáng yêu.)
3. Nghĩa liên quan đến tình huống bất ngờ:
  • Ngộ (lỡ ra): Trong một số trường hợp, từ "ngộ" có thể được sử dụng để diễn tả sự dự trữ hoặc chuẩn bị cho một tình huống bất ngờ.
    • dụ: "Dự trữ một ít thuốc ngộ ốm chăng." (Có nghĩadự trữ thuốc phòng khi ai đó bị ốm.)
4. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "ngộ" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngộ nghĩnh" (đáng yêu, dễ thương) hoặc "ngộ nhận" (hiểu sai).
  • Từ đồng nghĩa: Từ "ngộ" có thể được liên kết với các từ như "kỳ quặc", "khác thường" khi nói về sự lạ lùng; hoặc "dễ thương", "đáng yêu" khi nói về trẻ nhỏ.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn phong: Từ "ngộ" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca để thể hiện sự độc đáo, thú vị.

    • dụ: "Trời hôm nay thật ngộ, mây bay lơ lửng như những bức tranh vẽ."
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật, thể hiện sự gần gũi thân thiện.

    • dụ: "Bạn thấy chiếc xe đó ngộ không? thật khác thường!"
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngộ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang tính châm biếm hoặc thể hiện sự yêu quý tùy thuộc vào cách người nói dùng trong câu.

  1. t, ph. 1. Lạ, khác thường: Ăn mặc ngộ quá. 2. Nói trẻ nhỏ xinh đẹp (thtục): trông rất ngộ.
  2. l. Lỡ ra: Dự trữ một ít thuốc ngộ ốm chăng.

Comments and discussion on the word "ngộ"