Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhân bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Tạo ra thêm nhiều bản đúng như bản cũ: đánh máy nhân bản.
  • 2 tt. Nhân văn: vấn đề nhân bản.
Comments and discussion on the word "nhân bản"