Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nhân dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Toàn thể những đặc điểm trong hình thức bề ngoài của một cá nhân, miêu tả khi người đó cần được nhận ra trong quá trình bị theo dõi: Sở mật thám Pháp thông tư nhân dạng của một nhà cách mạng và hứa thưởng tiền cho ai bắt được.
Comments and discussion on the word "nhân dạng"