Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhường bước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Để cho người khác đi trước mình hay hơn mình: Nhường bước người già cả; Trong bình bầu phải nhường bước cho người có khả năng hơn.
Comments and discussion on the word "nhường bước"