Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for như in Vietnamese - English dictionary
bạc nhược
bất như ý
bất nhược
bằng như
còn như
cầm như
chân như
chừng như
chuyển nhượng
dường như
gần như
giá như
giả như
hình như
hầu như
kính nhường
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiếp nhược
khoan nhượng
nếu như
nghe như
nhún nhường
những như
nhiễu nhương
nhu nhược
như
như ai
như ý
như cũ
như chơi
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thế
như thể
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhượng
nhượng địa
nhượng bộ
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
suy nhược
thổ nhưỡng
tuồng như
ví như