Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhịp độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rythme
    • Nhịp độ phát triển
      le rythme de développement
  • tempo
    • Nhịp độ quá nhanh (âm nhạc)
      tempo trop rapide
    • Nhịp độ cuốn phim
      tempo d'un film
Comments and discussion on the word "nhịp độ"