Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhục hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác. Lăng trì là một hình thức nhục hình thời phong kiến. Dùng nhục hình tra tấn.
Comments and discussion on the word "nhục hình"